|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
581392 |
Giải nhất |
37290 |
Giải nhì |
31993 |
Giải ba |
31176 32349 |
Giải tư |
87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
Giải năm |
9069 |
Giải sáu |
3747 4532 8510 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | | 6 | 1 | 0,2 | 1,3,9 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 2 | 2 | 4 | 72,9 | | 5 | 0 | 72 | 6 | 1,9 | 42,8 | 7 | 0,62 | | 8 | 7 | 4,6 | 9 | 0,2,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
843518 |
Giải nhất |
13082 |
Giải nhì |
92200 |
Giải ba |
13383 07563 |
Giải tư |
87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
Giải năm |
2132 |
Giải sáu |
8090 2256 0699 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,2,4,8 | 1,3,8,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 3,8 | 4,7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 0,2,3 | 5,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
597035 |
Giải nhất |
22978 |
Giải nhì |
46540 |
Giải ba |
67076 10625 |
Giải tư |
31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
Giải năm |
0080 |
Giải sáu |
7115 6239 2458 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 5,9 | | 2 | 5,7 | 9 | 3 | 5,9 | | 4 | 0 | 1,2,3,6 7 | 5 | 8 | 7 | 6 | 1,5,7 | 2,6 | 7 | 5,6,8,9 | 5,7 | 8 | 0 | 1,3,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
912392 |
Giải nhất |
46620 |
Giải nhì |
09490 |
Giải ba |
47211 99567 |
Giải tư |
65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 |
Giải năm |
0793 |
Giải sáu |
0262 3289 0278 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6 | 1,5,9 | 1 | 1 | 6,92 | 2 | 0 | 9 | 3 | 5 | 6,7 | 4 | | 3 | 5 | 1,6,7 | 0,5 | 6 | 2,4,7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,22,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
584049 |
Giải nhất |
40298 |
Giải nhì |
83132 |
Giải ba |
38253 83387 |
Giải tư |
04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
Giải năm |
7106 |
Giải sáu |
2136 5037 5394 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 4 | 3 | 2 | | 5 | 3 | 2,4,6,7 9 | 0,1,3,92 | 4 | 9 | 9 | 5 | 3,9 | 0,3 | 6 | | 3,8 | 7 | | 9 | 8 | 7 | 0,3,4,5 | 9 | 0,42,5,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
685568 |
Giải nhất |
64873 |
Giải nhì |
70094 |
Giải ba |
14544 86748 |
Giải tư |
55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
Giải năm |
0168 |
Giải sáu |
8385 4914 3284 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,42 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | | 1,4,8,9 | 4 | 12,4,8 | 2,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 82 | | 7 | 3 | 4,62 | 8 | 4,5 | 0,1 | 9 | 4,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
947872 |
Giải nhất |
77600 |
Giải nhì |
56924 |
Giải ba |
19514 61134 |
Giải tư |
97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 |
Giải năm |
0623 |
Giải sáu |
6625 5931 5395 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 3,4,5 | 2,3,4,7 | 3 | 1,2,3,42 | 1,2,32 | 4 | 3,6 | 2,9 | 5 | | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 2,3 | | 8 | 7 | | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
187002 |
Giải nhất |
45468 |
Giải nhì |
79003 |
Giải ba |
49116 02710 |
Giải tư |
30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 |
Giải năm |
2055 |
Giải sáu |
4751 4343 1417 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,6,7,9 | 0 | 2 | 9 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 1,5 | 1,7 | 6 | 8 | 1,4,7,8 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 02,7 | 1,2 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|